false bottom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

false bottom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm false bottom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của false bottom.

Từ điển Anh Việt

  • false bottom

    /'fɔ:ls'bɔtəm/

    * danh từ

    đáy giả (ở tủ, hòm... dưới đó còn có một ngăn bí mật)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • false bottom

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    đáy giả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • false bottom

    a horizontal structure that partitions a ship or box (especially one built close to the actual bottom)