falsework nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
falsework nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm falsework giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của falsework.
Từ điển Anh Việt
falsework
/'fɔ:lswə:k/
* danh từ
(kiến trúc) cốp-pha
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
falsework
* kỹ thuật
đà giáo
giàn giáo
gỗ xây dựng
ván khuôn
xây dựng:
cốp pha
côp-pha