false alarm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
false alarm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm false alarm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của false alarm.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
false alarm
* kỹ thuật
báo động giả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
false alarm
a warning that is given about something that fails to occur
Từ liên quan
- false
- falsely
- falsetto
- false add
- false dip
- false key
- false oat
- false rue
- false set
- falsehood
- falseness
- falsework
- false arch
- false back
- false beam
- false body
- false call
- false code
- false core
- false door
- false drop
- false face
- false flax
- false hair
- false name
- false sago
- false smut
- false step
- false work
- false alarm
- false attic
- false calyx
- false ditch
- false drops
- false error
- false floor
- false frame
- false fruit
- false labor
- false money
- false morel
- false shaft
- false teeth
- false topaz
- false tumor
- false-faced
- false-teeth
- false azalea
- false belief
- false bottom