false alarm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

false alarm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm false alarm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của false alarm.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • false alarm

    * kỹ thuật

    báo động giả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • false alarm

    a warning that is given about something that fails to occur