falsetto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

falsetto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm falsetto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của falsetto.

Từ điển Anh Việt

  • falsetto

    /fɔ:l'setou/

    * danh từ

    giọng the thé (đàn ông)

    in falsetto; in a falsetto tone: với giọng the thé (thường giả vờ bực tức)

    người đàn ông có giọng the thé

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • falsetto

    a male singing voice with artificially high tones in an upper register

    artificially high; above the normal voice range

    a falsetto voice