false work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

false work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm false work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của false work.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • false work

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    giằng chống đỡ tạm thời