false step nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

false step nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm false step giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của false step.

Từ điển Anh Việt

  • false step

    /'fɔ:l'step/

    * danh từ

    bước lỡ, bước hụt

    sự sai lầm, sự lầm lỡ