false face nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

false face nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm false face giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của false face.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • false face

    a mask worn as part of a masquerade costume

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).