superordinate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

superordinate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm superordinate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của superordinate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • superordinate

    place in a superior order or rank

    These two notions are superordinated to a third

    of higher rank or status or value

    Similar:

    superior: one of greater rank or station or quality

    Synonyms: higher-up

    Antonyms: inferior

    hypernym: a word that is more generic than a given word

    Synonyms: superordinate word

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).