rankine scale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rankine scale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rankine scale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rankine scale.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rankine scale

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thang Fahrenheit tuyệt đối

    điện lạnh:

    thang Rankine

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rankine scale

    a scale of absolute temperature in Fahrenheit degrees; the freezing point of water is 491.69 degrees and the boiling point of water is 671.69 degrees