rankling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rankling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rankling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rankling.

Từ điển Anh Việt

  • rankling

    /'ræɳkliɳ/

    * tính từ

    làm mủ; chưa lành (vết thương)

    giày vò, day dứt, làm đau đớn, làm đau kh