ranked element nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ranked element nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ranked element giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ranked element.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ranked element

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phần tử đã phân loại