ranked group nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ranked group nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ranked group giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ranked group.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ranked group

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    nhóm đã phân loại