rank and file nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rank and file nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rank and file giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rank and file.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rank and file
the ordinary members of an organization (such as the enlisted soldiers of an army)
the strike was supported by the union rank and file
he rose from the ranks to become a colonel
Synonyms: rank
people who constitute the main body of any group
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rank
- ranked
- ranker
- rankin
- rankle
- rankly
- rankine
- ranking
- rankling
- rankness
- rank order
- ranked data
- rank wildcat
- rank-brained
- ranked group
- rankine zone
- rank and file
- rank-smelling
- rankine cycle
- rankine scale
- ranked element
- ranking method
- ranking system
- rank correction
- rank correlation
- rank of a matrix
- rank of selector
- ranking of projects
- rankine cycle engine
- rank order statistics
- rank-order statistics
- ranking of a creditor
- rank-order correlation
- rankine temperature scale
- rankine-hugoniot equations
- rank-difference correlation
- rank creditors (in bankruptcy)
- ranking of a creditor (the...)
- rank-tournament compensation rule
- rank-order correlation coefficient
- rank creditors (in bankruptcy) (to...)
- rank-difference correlation coefficient
- ranking of mutually exclusive investment