rank and file nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rank and file nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rank and file giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rank and file.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rank and file

    the ordinary members of an organization (such as the enlisted soldiers of an army)

    the strike was supported by the union rank and file

    he rose from the ranks to become a colonel

    Synonyms: rank

    people who constitute the main body of any group

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).