ranker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ranker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ranker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ranker.

Từ điển Anh Việt

  • ranker

    /'ræɳkə/

    * danh từ

    (quân sự) chiến sĩ, lính thường

    sĩ quan xuất thân từ chiến sĩ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ranker

    a commissioned officer who has been promoted from enlisted status

    an enlisted soldier who serves in the ranks of the armed forces