rank correction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rank correction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rank correction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rank correction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rank correction

    * kinh tế

    phương pháp tương quan quan trọng