rank correction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rank correction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rank correction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rank correction.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rank correction
* kinh tế
phương pháp tương quan quan trọng
Từ liên quan
- rank
- ranked
- ranker
- rankin
- rankle
- rankly
- rankine
- ranking
- rankling
- rankness
- rank order
- ranked data
- rank wildcat
- rank-brained
- ranked group
- rankine zone
- rank and file
- rank-smelling
- rankine cycle
- rankine scale
- ranked element
- ranking method
- ranking system
- rank correction
- rank correlation
- rank of a matrix
- rank of selector
- ranking of projects
- rankine cycle engine
- rank order statistics
- rank-order statistics
- ranking of a creditor
- rank-order correlation
- rankine temperature scale
- rankine-hugoniot equations
- rank-difference correlation
- rank creditors (in bankruptcy)
- ranking of a creditor (the...)
- rank-tournament compensation rule
- rank-order correlation coefficient
- rank creditors (in bankruptcy) (to...)
- rank-difference correlation coefficient
- ranking of mutually exclusive investment