rank order statistics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rank order statistics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rank order statistics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rank order statistics.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rank order statistics

    * kinh tế

    phương pháp thống kê theo thứ bậc

    phương pháp thống kê theo thứ tự đẳng cấp, theo thứ bậc