social status nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

social status nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm social status giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của social status.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • social status

    * kinh tế

    địa vị xã hội

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    trạng thái xã hội

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • social status

    Similar:

    social station: position in a social hierarchy

    the British are more aware of social status than Americans are

    Synonyms: social rank, rank