social status nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
social status nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm social status giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của social status.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
social status
* kinh tế
địa vị xã hội
* kỹ thuật
xây dựng:
trạng thái xã hội
Từ điển Anh Anh - Wordnet
social status
Similar:
social station: position in a social hierarchy
the British are more aware of social status than Americans are
Synonyms: social rank, rank
Từ liên quan
- social
- socially
- socialise
- socialism
- socialist
- socialite
- sociality
- socialize
- socialised
- socialiser
- socialized
- socializer
- socialness
- social club
- social cost
- social duty
- social evil
- social fund
- social lion
- social rank
- social unit
- social work
- socialising
- socialistic
- socializing
- social audit
- social class
- social costs
- social event
- social goods
- social group
- social needs
- social order
- social risks
- social action
- social affair
- social burden
- social choice
- social credit
- social dancer
- social demand
- social factor
- social income
- social insect
- social labour
- social ladder
- social market
- social phobia
- social policy
- social reform