untroubled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

untroubled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm untroubled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của untroubled.

Từ điển Anh Việt

  • untroubled

    /' n'tr bld/

    * tính từ

    không đục, trong (nước)

    không bị quấy rầy; yên ổn, được yên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • untroubled

    not beset by troubles or disturbance or distress

    seemed untroubled by doubts of any kind

    untroubled sleep

    a kind untroubled face

    Antonyms: troubled

    free from turmoil or worries

    untroubled times

    Similar:

    secure: free from fear or doubt; easy in mind

    he was secure that nothing will be held against him

    Synonyms: unafraid

    Antonyms: insecure