unafraid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unafraid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unafraid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unafraid.
Từ điển Anh Việt
unafraid
/'ʌnə'freid/
* tính từ
không sợ hãi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unafraid
oblivious of dangers or perils or calmly resolute in facing them
Synonyms: fearless
Antonyms: afraid
Similar:
secure: free from fear or doubt; easy in mind
he was secure that nothing will be held against him
Synonyms: untroubled
Antonyms: insecure