indulgent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indulgent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indulgent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indulgent.

Từ điển Anh Việt

  • indulgent

    /in'dʌldʤənt/

    * tính từ

    hay nuông chiều, hay chiều theo

    khoan dung

    to be indulgent towards someone's faults: khoan dung đối với lỗi lầm của ai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • indulgent

    characterized by or given to yielding to the wishes of someone

    indulgent grandparents

    Antonyms: nonindulgent

    tolerant or lenient

    indulgent parents risk spoiling their children

    too soft on the children

    they are soft on crime

    Synonyms: lenient, soft

    being favorably inclined

    an indulgent attitude