indulgently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indulgently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indulgently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indulgently.
Từ điển Anh Việt
indulgently
* phó từ
khoan dung, bao dung
Từ điển Anh Anh - Wordnet
indulgently
in an indulgent manner
I was indulgently advised to give the kids what they wanted unless I wished my son to be socially ostracised