lenient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lenient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lenient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lenient.
Từ điển Anh Việt
lenient
/'li:njənt/
* tính từ
nhân hậu, hiền hậu, khoan dung