indulging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indulging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indulging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indulging.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
indulging
Similar:
indulgence: the act of indulging or gratifying a desire
indulge: give free rein to
The writer indulged in metaphorical language
gratify: yield (to); give satisfaction to
indulge: enjoy to excess
She indulges in ice cream
Synonyms: luxuriate
pamper: treat with excessive indulgence
grandparents often pamper the children
Let's not mollycoddle our students!
Synonyms: featherbed, cosset, cocker, baby, coddle, mollycoddle, spoil, indulge
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).