limit cycling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

limit cycling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limit cycling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limit cycling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • limit cycling

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    dao động giới hạn