limit gage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
limit gage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limit gage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limit gage.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
limit gage
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
dụng cụ chỉ giới hạn
Từ liên quan
- limit
- limited
- limiter
- limit up
- limitary
- limiting
- limitedly
- limitless
- limit down
- limit gage
- limit load
- limit size
- limit stop
- limitation
- limitative
- limitrophe
- limit angle
- limit check
- limit count
- limit cycle
- limit entry
- limit order
- limit point
- limit price
- limit screw
- limit state
- limit value
- limited l/c
- limited war
- limits file
- limit normal
- limit sphere
- limit stress
- limit switch
- limit system
- limited risk
- limiting box
- limiting law
- limiting set
- limit cycling
- limit of size
- limit pricing
- limit process
- limit setting
- limit-pricing
- limited (ltd)
- limited audit
- limited order
- limited owner
- limited price