limitation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

limitation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limitation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limitation.

Từ điển Anh Việt

  • limitation

    /,limi'teiʃn/

    * danh từ

    sự hạn chế, sự hạn định, sự giới hạn

    tính hạn chế, tính hạn định, tính có hạn

    (số nhiều) nhược điểm, thiếu sót, mặt hạn chế

  • limitation

    [tính, sự] giới hạn; hạn chế

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • limitation

    * kinh tế

    hạn độ

    hạn ngạch

    sự giới hạn

    sự hạn chế

    sự hạn định

    thời gian có hiệu lực

    thời hiệu

    * kỹ thuật

    hạn chế

    sự giới hạn

    sự hạn chế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • limitation

    the quality of being limited or restricted

    it is a good plan but it has serious limitations

    (law) a time period after which suits cannot be brought

    statute of limitations

    an act of limiting or restricting (as by regulation)

    Synonyms: restriction

    Similar:

    restriction: a principle that limits the extent of something

    I am willing to accept certain restrictions on my movements

    limit: the greatest amount of something that is possible or allowed

    there are limits on the amount you can bet

    it is growing rapidly with no limitation in sight