limiter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

limiter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limiter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limiter.

Từ điển Anh Việt

  • limiter

    * danh từ (kỹ thuật)

    cơ cấu hạn chế

    acceleration limiter: cơ cấu hạn chế gia tốc

    bộ hạn chế

    noise limiter: bộ hạn chế tạp âm

  • limiter

    giới hạn tử, bộ phanạ hạn chế

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • limiter

    * kỹ thuật

    bộ giới hạn

    bộ hạn chế

    bộ xén

    mạch xén

    vật lý:

    cấu giới hạn

    điện:

    đèn giới hạn

    tầng hạn biên

    toán & tin:

    giới hạn tử

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • limiter

    (electronics) a nonlinear electronic circuit whose output is limited in amplitude; used to limit the instantaneous amplitude of a waveform (to clip off the peaks of a waveform)

    a limiter introduces amplitude distortion

    Synonyms: clipper