limitless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
limitless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limitless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limitless.
Từ điển Anh Việt
limitless
/'limitlis/
* tính từ
vô hạn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
limitless
* kỹ thuật
vô hạn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
limitless
Similar:
illimitable: without limits in extent or size or quantity
limitless vastness of our solar system
Synonyms: measureless
unlimited: having no limits in range or scope
to start with a theory of unlimited freedom is to end up with unlimited despotism"- Philip Rahv
the limitless reaches of outer space
Antonyms: limited
boundless: seemingly boundless in amount, number, degree, or especially extent
unbounded enthusiasm
children with boundless energy
a limitless supply of money
Synonyms: unbounded