unbounded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unbounded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unbounded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unbounded.
Từ điển Anh Việt
unbounded
/'ʌn'baundid/
* tính từ
vô tận, không giới hạn, không bờ bến
the unbounded ocean: đại dương mênh mông không bờ bến
unbounded joy: nỗi vui mừng vô tận
quá độ, vô độ
unbounded ambition: lòng tham vô độ
unbounded
không xác định, dao động, không chắc chắn, bất định