boundless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boundless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boundless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boundless.
Từ điển Anh Việt
boundless
/'baundlis/
* tính từ
bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến
boundless ocean: đại dương bao la
boundless kindness: lòng tốt vô hạn
boundless
không bị chặn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
boundless
* kỹ thuật
toán & tin:
không có cận
xây dựng:
vô biên