boundlessly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boundlessly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boundlessly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boundlessly.
Từ điển Anh Việt
boundlessly
* phó từ
vô hạn, vô tận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
boundlessly
without bounds
he is infinitely wealthy
Synonyms: immeasurably, infinitely