immeasurably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
immeasurably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immeasurably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immeasurably.
Từ điển Anh Việt
immeasurably
* phó từ
vô cùng, cực kỳ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
immeasurably
to an immeasurable degree; beyond measurement
the war left him immeasurably fearful of what man can do to man
Antonyms: measurably
Similar:
boundlessly: without bounds
he is infinitely wealthy
Synonyms: infinitely