limit pricing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
limit pricing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limit pricing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limit pricing.
Từ điển Anh Việt
Limit pricing
(Econ) Định giá giới hạn.
+ Các cách thức mà các hãng đã thiết lập cho một nghành công nghiệp có thể định giá với mục đích ngăn cẳn những đối thủ cạnh tranh mới muốn thâm nhập vào thị trường.
Từ liên quan
- limit
- limited
- limiter
- limit up
- limitary
- limiting
- limitedly
- limitless
- limit down
- limit gage
- limit load
- limit size
- limit stop
- limitation
- limitative
- limitrophe
- limit angle
- limit check
- limit count
- limit cycle
- limit entry
- limit order
- limit point
- limit price
- limit screw
- limit state
- limit value
- limited l/c
- limited war
- limits file
- limit normal
- limit sphere
- limit stress
- limit switch
- limit system
- limited risk
- limiting box
- limiting law
- limiting set
- limit cycling
- limit of size
- limit pricing
- limit process
- limit setting
- limit-pricing
- limited (ltd)
- limited audit
- limited order
- limited owner
- limited price