limitative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
limitative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limitative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limitative.
Từ điển Anh Việt
limitative
/'limitətiv/
* tính từ
hạn chế
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
limitative
* kỹ thuật
giới hạn
hạn chế