point of accumulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
point of accumulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm point of accumulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của point of accumulation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
point of accumulation
* kỹ thuật
điểm giới hạn
điểm tụ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
point of accumulation
Similar:
limit: the mathematical value toward which a function goes as the independent variable approaches infinity
Synonyms: limit point
Từ liên quan
- point
- points
- pointal
- pointed
- pointel
- pointer
- point up
- pointing
- pointrel
- point bar
- point jam
- point man
- point out
- point rod
- pointedly
- pointless
- pointsman
- pointwise
- point duty
- point lace
- point lock
- point pair
- point path
- point rail
- point size
- point ties
- point well
- point-duty
- points gap
- point (end)
- point after
- point angle
- point block
- point chart
- point conic
- point diode
- point event
- point gauge
- point image
- point woman
- point-angle
- point-blank
- point-conic
- pointed box
- pointed-toe
- pointedness
- pointillage
- pointillism
- pointillist
- pointlessly