restrain spring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
restrain spring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restrain spring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restrain spring.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
restrain spring
* kỹ thuật
lò xo cản
Từ liên quan
- restrain
- restraint
- restrained
- restrainer
- restraining
- restrained end
- restrain spring
- restrained beam
- restrained sale
- restrained slat
- restrained limit
- restraining bath
- restraint forces
- restraining force
- restrained support
- restrained torsion
- restraining moment
- restraining spring
- restraint of loads
- restraint of trade
- restrained category
- restrained covenant
- restrained of trade
- restraining anchor cable
- restraint of displacement