restrained category nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

restrained category nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restrained category giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restrained category.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • restrained category

    * kinh tế

    mục loại bị hạn chế