restrained slat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

restrained slat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restrained slat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restrained slat.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • restrained slat

    * kỹ thuật

    bản ngàm 4 cạnh