constrained material point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

constrained material point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constrained material point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constrained material point.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • constrained material point

    * kỹ thuật

    chất điểm không tự do