constraint matrix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
constraint matrix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constraint matrix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constraint matrix.
Từ điển Anh Việt
constraint matrix
(Tech) ma trận ràng buộc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
constraint matrix
* kỹ thuật
toán & tin:
ma trận ràng buộc