constraint (informal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

constraint (informal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constraint (informal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constraint (informal.

Từ điển Anh Việt

  • Constraint (informal

    / formal)

    (Econ) Hạn chế / Ràng buộc (không chính thức/ chính thức) ngoài quy định/ theo quy định.