tightened inspection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tightened inspection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tightened inspection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tightened inspection.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tightened inspection

    * kỹ thuật

    sự kiểm tra chặt chẽ

    sự kiểm tra tăng cường

    sự thanh tra tăng cường

    toán & tin:

    kiểm tra ngặt