attached message nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
attached message nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attached message giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attached message.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
attached message
* kỹ thuật
toán & tin:
thông báo kết nối
thông điệp gắn kèm
Từ liên quan
- attached
- attached to
- attached file
- attached list
- attached pier
- attached unit
- attached shock
- attached column
- attached device
- attached garage
- attached message
- attached document
- attached variable
- attached processor
- attached processing
- attached free sample
- attached thermometer
- attached support processor (asp)
- attached resource computer network (arcnet)