attached column nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
attached column nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attached column giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attached column.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
attached column
* kỹ thuật
xây dựng:
bổ trụ
cột ăn sâu vào tường
cột ba nhánh
cột lẫn
cột nửa
Từ liên quan
- attached
- attached to
- attached file
- attached list
- attached pier
- attached unit
- attached shock
- attached column
- attached device
- attached garage
- attached message
- attached document
- attached variable
- attached processor
- attached processing
- attached free sample
- attached thermometer
- attached support processor (asp)
- attached resource computer network (arcnet)