attached processing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
attached processing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attached processing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attached processing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
attached processing
* kỹ thuật
toán & tin:
sự xử lý gắn kèm
sự xử lý nối kết
Từ liên quan
- attached
- attached to
- attached file
- attached list
- attached pier
- attached unit
- attached shock
- attached column
- attached device
- attached garage
- attached message
- attached document
- attached variable
- attached processor
- attached processing
- attached free sample
- attached thermometer
- attached support processor (asp)
- attached resource computer network (arcnet)