attached resource computer network (arcnet) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
attached resource computer network (arcnet) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attached resource computer network (arcnet) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attached resource computer network (arcnet).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
attached resource computer network (arcnet)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
mạng máy tính có tài nguyên đi kèm
Từ liên quan
- attached
- attached to
- attached file
- attached list
- attached pier
- attached unit
- attached shock
- attached column
- attached device
- attached garage
- attached message
- attached document
- attached variable
- attached processor
- attached processing
- attached free sample
- attached thermometer
- attached support processor (asp)
- attached resource computer network (arcnet)