attached shock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

attached shock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attached shock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attached shock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • attached shock

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chạm dính