attached device nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
attached device nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attached device giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attached device.
Từ điển Anh Việt
attached device
(Tech) thiết bị gắn nối
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
attached device
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
thiết bị được gắn
Từ liên quan
- attached
- attached to
- attached file
- attached list
- attached pier
- attached unit
- attached shock
- attached column
- attached device
- attached garage
- attached message
- attached document
- attached variable
- attached processor
- attached processing
- attached free sample
- attached thermometer
- attached support processor (asp)
- attached resource computer network (arcnet)