inhere in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inhere in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inhere in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inhere in.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inhere in

    be part of

    This problem inheres in the design

    Synonyms: attach to

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).