inherence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inherence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inherence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inherence.

Từ điển Anh Việt

  • inherence

    /in'hiərəns/ (inhesion) /in'hi:ʤn/

    * danh từ

    sự vốn có, tính cố hữu

    tính vốn thuộc về; sự vốn gắn liền với

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inherence

    the state of inhering; the state of being a fixed characteristic

    the inherence of polysemy in human language

    Synonyms: inherency